
Table of Contents
HOUSTON COMMON PHONE NUMBER | |
Khẩn Cấp – Emergency | 9-1-1 |
Bạn Cần Giúp Ðỡ – People Need Help for Food, Shelter | 2-1-1 |
Liên Quan Thành Phố, Công Cộng như bảng đường, đèn đường – Public Services Help | 3-1-1 |
Hướng Dẫn, Tìm Ðịa Chỉ ( Trả Tiền) – Address, Information Help Line (With Charge for Fee) | 4-1-1 |
Bị tai nạn xe – Accident Division | (713) 247-4072 |
Giẽt nguời – Crime | (713) 247-5418 |
Sở cảnh sát Houston – Houston Police Department | (713) 222-3131 |
Báo Trộm cướp | (713) 247-8477 |
Alarm Detail | (713) 535-7770 |
American Red Cross | (713) 526-8300 |
Burglary & Theft | (713) 731-5900 |
HÃNG CUNG CẤP HƠI ÐỐT ENTEX | |
Báo cáo khí đốt bị xì | (713) 659-3552 |
Hướng dẫn | (713) 659-2111 |
HOUSTON LIGHTING & POWER – 611 WALKER ST. | |
Báo cáo các hư hỏng (24/24) | (713) 228-7400 |
Thắc mắc về việc trả tiền điện | (713) 228-7800 |
Xin thực hiện công tác | (713) 228-7600 |
SỞ CUNG CẤP NƯỚC – 4200 LEELAND | |
Sửa chữa | (713) 939-5811 |
Văn phòng | (713) 961-2397 |
VĂN PHÒNG CHỐNG BẠO ÐỘNG | |
Bài trừ tệ đoan xã hội | (713) 247-5776 |
Bị cướp | (713) 247-5401 |
Bị hiếp dâm | (713) 241-5451 |
Ðiều tra ma tuý | (713) 651-9780 |
Người lớn bị thất lạc | (713) 247-8052 |
Phòng tuyển mộ cảnh sát | (713) 535-7970 |
Tai nạn trên biển | (713) 485-0025 |
Toà án phạt vạ lưu thông | (713) 247-5100 |
Trẻ em bị thất lạc | (713) 247-8051 |
Trong gia đình (gọi Ngô Tuý An) | (713) 308-1100 |
TRUNG TÂM SINH HOẠT CAO NIÊN – VIETNAMESE SENIOR CENTER | |
3333 Fannin St., #114-116 | (713) 522-7799 |
8282 Bellaire Blvd., Houston, TX 77036 | (713) 270-9397 |
VĂN PHÒNG CỘNG ÐỒNG NGƯỜI VIỆT QUỐC GIA HOUSTON VÀ VÙNG PHỤ CẬN | |
11304 Beechnut, Houston, TX 77072 | (281) 495-8936 |
Giờ làm việc 11am-4pm | Fax: (281) 855-2868 |
VĂN PHÒNG GIÚP NGƯỜI TỊ NẠN – IMMIGRATION SERVICES | |
Comprehensive Immigration & Social Services | (713) 521-0110 |
ICS (International Community Services) – 3131 W. Alabama,#100 | (713) 521-9083 |
USCC – 3520 Montrose | (713) 526-5812 |
YMCA – 6300 Westpark, #600, TX 77057 | (713) 339-9015 |
ICC – Trường dậy nghề và Anh văn- 3333 Fannin, Ste. 102 | (713) 522-7799 |
2702 Chevrybrook | (713) 947-8130 |
VĂN PHÒNG XIN FOODSTAMP VÀ MEDICAID | |
10060 Greens Parkway | (281) 874-0048 |
12121 Westheimer | (281) 597-5200 |
13838 Buffalo Speedway | (713) 433-3145 |
1440 North Loop | (713) 863-9864 |
2110 Telephone Rd | (713) 697-7598 |
2711 W. Little York | (713) 699-1098 |
6118 Scott | (713) 748-8450 |
7333 North Freeway | (713) 691-7711 |
9111 Eastex Freeway | (713) 691-0033 |
9460 Harwin | (713) 268-1510 |
XIN THẺ AN SINH XÃ HỘI – SOCIAL SECURITY OFFICE | |
Văn phòng | 1-800-772-1213 |
XIN THẺ VÀNG KHÁM BỆNH – GOLD CARD OFFICE | |
5959 Long Dr. | (713) 643-3691 |
1029 Strawbery, Pasadena | (713) 472-2367 |
7100 N. Loop East | (713) 671-0334 |
Harris County Hospital 5445 Almeda Rd. | (713) 528-3691 |
CHƯƠNG TRÌNH DINH DƯỠNG TRẺ EM – CHILD NUTRITION | |
Alief Center – 6787 Wilcrest Dr. , Ste. A | (281) 568-1192 |
Baby Nutrition – 11509 Veterans Memorial, Ste. 500 | (281) 444-3555 |
CÔNG TY GIỚI THIỆU VIỆC LÀM – JOB | |
Refugee Services Alliance – 6440 Hilcroft St., Ste. 411 | (713) 776-4700 |
Viện Nghiên Cứu và Phát Triển – 10120 Northwest Fwy, Ste. 227 | (713) 686-3717 |
XE BUÝT – METRO BUS | |
Văn Phòng | (713) 780-1800 |
Văn phòng xe buýt dành riêng cho người đi xe lăn | (713) 225-0119 |
XE TAXI – YELLOW CAB | |
Ðiện Thoại | (713) 236-1111 |
ÐỊA ÐIỂM LẤY BẰNG LAÍ XE – DRIVER LICENSE OFFICE | |
Alvin – 113 E. Sealy | (281) 585-4525 |
Baytown – 5420 Decker | (281) 424-3669 |
Clear Lake – 111 Tristar | (281) 486-8242 |
Cleveland – 304 Campbell Rd (Rm 122) | (281) 592-5983 |
Houston – 4545 Dacoma | (713) 957-6150 |
Houston – 3502 Dover | (713) 643-6940 |
Houston – 10503 Grant | (281) 890-5440 |
Houston – 12220 South Gessner | (713) 773-3334 |
Houston – 8825 Tidwell | (713) 631-2313 |
Houston – 1601 Townhurst | (713) 984-9206 |
Houston – 411 W. Canino Rd | (281) 447-1185 |
Humble – 7710 Will Clayton Pk | (281) 446-8105 |
Katy – 6202 6Th St | (281) 391-4874 |
Pasadena – 1610 Preston | (713) 475-9058 |
Rosenberg – 5505 Ave North | (281) 342-1689 |
SỞ THUẾ – ÐỔI BẢNG SỐ XE – ÐĂNG BẠ – LICENSE & PERMIT | |
BAYTOWN – 701 WEST BAKER ROAD | |
BELLAIRE – 6000 CHIMNEY ROCK | |
CLEAR LAKE – 16603 BUCCANEER LANE | |
HOUSTON – 16715 CLAY ROAD | |
HOUSTON – 14350 WALLISVILLE RD. | |
HOUSTON – 6831 CYPRESSWOOD DRIVE | |
HUMBLE – 121 WEST MAIN | |
KYLE CHAPMAN – 7330 SPENCER HIGHWAY | |
MICKEY LELAND – 7300 NORTH SHEPHERD | |
PALM CENTER – 5300 GRIGGS ROAD | |
PASADENA – 101 MAIN | |
SPRING BRANCH – 1721 PECH ROAD |
VIETNAM CITY PHONE NUMBER – CÁCH GỌI ÐIỆN THOẠI VIỆT NAM
Cách gọi: Bấm số quốc tế 011. Bấm số vùng Việt Nam 84.
Bấm số thành phố hoặc tỉnh tại Việt Nam theo bảng dưới đâySau cùng, bấm số điện thoại của thân nhân
CALL VIETNAM – 011-84-CITY NUMBER – TELEPHONE NUMBER
An Giang | 76 |
Bà Rịa, Vũng Tầu | 64 |
Bắc Thái (Thái Nguyên) | 28 |
Bến Tre | 75 |
Bình Ðịnh (Quy Nhơn) | 56 |
Bình Thuận (Phan Thiết) | 62 |
Cần Thơ | 71 |
Cao Bằng | 26 |
Ðắc Lắc (Ban Mê Thuột) | 50 |
Ðồng Nai (Biên Hoà) | 61 |
Ðồng Tháp (Cao Lãnh) | 67 |
Gia Lai (Pleiku) | 59 |
Hà Bắc (Bắc Giang) | 24 |
Hà Giang | 19 |
Hà Nội | 4 |
Hà Tây (Hà Ðông) | 34 |
Hà Tĩnh | 39 |
Hải Hưng (Hải Dương) | 32 |
Hải Phòng | 31 |
Hoà Bình | 18 |
Khánh Hoà (Nha Trang) | 58 |
Kiên Giang (Rạch Giá) | 77 |
Kontum | 60 |
Lai Châu | 23 |
Lâm Ðồng | 63 |
Lạng Sơn | 25 |
Lào Cai | 20 |
Long An (Tân An) | 72 |
Minh Hải (cà Mau) | 78 |
Nam Hà (Nam Ðịnh) | 35 |
Nghệ An (Vinh) | 38 |
NInh Bình | 30 |
Ninh Thuận (Phan Rang) | 68 |
Phú Yên (Tuy Hoà) | 57 |
Quảng Bình (Ðồng Hới) | 52 |
Quảng Nam Ðà Nẵng | 51 |
Quảng Ngãi | 55 |
Quảng Ninh (Hòn Gai) | 33 |
Quảng Trị (Ðông Hà) | 53 |
Sàigòn | 8 |
Sóc Trăng | 79 |
Sơn La | 22 |
Sông Bé | 65 |
Tây Ninh | 66 |
Thái Bình | 36 |
Thanh Hoá | 37 |
Thừa Thiên (Huế) | 54 |
Tiền Giang (Mỹ Tho) | 73 |
Trà Vinh | 74 |
Tuyên Quang | 27 |
Vĩnh Long | 70 |
Vĩnh Phú (Việt Trì) | 21 |
Yên Bái | 29 |
VietNienGiam.com - Niên Giám Thương Mại - Tin Tức Thông Báo Sinh Hoạt Cộng Đồng Người Việt Hoa Kỳ